Có 2 kết quả:
外匯 wài huì ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ • 外汇 wài huì ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đổi lấy tiền nước ngoài
Từ điển Trung-Anh
foreign (currency) exchange
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign (currency) exchange
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0